Đăng ký nhập học
Đơn xin nhập học
Phụ huynh tải mẫu phiếu tại đây.
ĐƠN XIN NHẬP HỌC
ADMISSION FORM
Xin hãy điền tất cả những thông tin trong đơn này/ Please, complete all sections of this form
MỤC I: THÔNG TIN TỔNG QUÁT/ SECTION I: GENERAL INFORMATION
Học sinh Student |
Họ/Family Name:
Tên/First Name: Tên thường gọi/Nick name: Ngày sinh/Date of birth: Hiện đang học lớp/Current class: Tại trường/Current school: Quốc tịch/Nationality: |
||
Cha Father |
Họ/Family Name:
Tên/First Name: Địa chỉ/Address: E-mail: Điện thoại/Phone: Quốc tịch/Nationality: |
||
Mẹ Mother |
Họ/Family Name:
Tên/First Name: Địa chỉ/Address: E-mail: Điện thoại/Phone: Quốc tịch/Nationality: |
||
Anh, chị, em ruột Siblings |
Tên/First Name
|
Ngày Sinh/Date of birth |
Học trường/School
|
MỤC II: QUÁ TRÌNH HỌC TẬP/SECTION II: EDUCATION HISTORY
- Trường đã học gần đây nhất/Most recent school attended:
STT |
Tên trường
Name of Schools |
Tỉnh/TP
Town/City |
Từ-tới/From-to
Tháng/Năm (M/Y) |
Lớp
Class |
Kết quả Grades |
1 | |||||
2 | |||||
3 | |||||
Bản photo về kết quả học tập gần đây nhất/Copies of the most recent school reports |
- Tính trạng sức khỏe/Health status:
Chiều cao/Height: Cân nặng/Weight:
- Lựa chọn bệnh viện khám sức khỏe khi cần thiết/Chose one hospital for examination when necessary
□ Tỉnh/Provincial □ Trung ương/Central □ Tư nhân/Private
- Con bạn có bị dị ứng không?/Does your child have allergies?
□ Có/Yes □ Không/No
Nếu có thì thường hay dị dứng với chất gì?/ If yes, which allergies?
- Khả năng đặc biệt trong môn học/Is your child gifted in any subject?
MỤC III: TRÌNH ĐỘ NGOẠI NGỮ/SECTION III: LANGUAGE
- Tiếng mẹ đẻ/Mother tongue:
Ngoại ngữ/Foreign language:
- Đã có chứng chỉ tiếng Anh nào trước đây chưa?/Has the child taken any English proficiency test before?
MỤC IV: THÔNG TIN KHÁC/SECTION IV: OTHER INFORMATION
- Nhà trường cho ban phụ huynh học sinh biết số điện thoại và địa chỉ thư điện tử của chúng tôi
□ Tôi đồng ý/I agree □ Tôi không đồng ý/Do not agree
That my telephone number and my e-mail will be given to parents representatives.
- Con bạn có nhu cầu sử dụng xe bus của trường không?/Would you like to go by school bus?
□ Có/Yes □ Không/No
Địa chỉ đưa đón/Where to meet and see off?
- Xin vui lòng cho biết tên, điện thoại của ít nhất 2 người để nhà trường liên lạc trong trường hợp khẩn cấp.
Please, give the name an telephone number of at least two people to contact in case of any emergency
Tên/Name |
Điện thoại/Telephone |
Quan hệ với học sinh/Relationship to student |
Leave a reply